Đọc nhanh: 统汉字 (thống hán tự). Ý nghĩa là: Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc (CJK) tư tưởng thống nhất, Unihan, viết tắt cho 中日韓統一表意文字 | 中日韩统一表意文字.
Ý nghĩa của 统汉字 khi là Danh từ
✪ Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc (CJK) tư tưởng thống nhất
China Japan Korea (CJK) unified ideographs
✪ Unihan
✪ viết tắt cho 中日韓統一表意文字 | 中日韩统一表意文字
abbr. for 中日韓統一表意文字|中日韩统一表意文字 [Zhōng Ri4 Hán tǒng yī biǎo yì wén zì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统汉字
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 这个 汉字 有 一个 捺
- Chữ Hán này có một nét Mác.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 舌 是 汉字 的 一个 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ trong chữ Hán.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 舌 是 汉字 的 基本 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 这个 汉字 包含 一个 细小 的 丶
- Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 匕是 常见 汉字 部首
- Bộ chủy là bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统汉字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统汉字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
汉›
统›