Đọc nhanh: 结束针加固方式设置 (kết thú châm gia cố phương thức thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt phương thức gia cố mũi cuối.
Ý nghĩa của 结束针加固方式设置 khi là Từ điển
✪ Cài đặt phương thức gia cố mũi cuối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结束针加固方式设置
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 多方 设法
- tìm đủ mọi cách
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 结婚仪式 一 结束 , 宴会 紧接着 就 开始 了
- Lễ cưới vừa kết thúc, tiệc chiêu đãi cũng bắt đầu ngay sau đó.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 比赛 正式 结束
- Trận đấu chính thức kết thúc.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 这场 战争 尚未 正式 结束 , 民众 已 在 欢呼
- cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
- 随着 仪式 结束 , 客人 全部 告退 了
- Khi buổi lễ kết thúc, quan khách đều rời đi.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结束针加固方式设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结束针加固方式设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
固›
式›
方›
束›
结›
置›
设›
针›