Đọc nhanh: 切线开刀步数 (thiết tuyến khai đao bộ số). Ý nghĩa là: Số bước cắt chỉ.
Ý nghĩa của 切线开刀步数 khi là Danh từ
✪ Số bước cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线开刀步数
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 开刀 问 斬
- khai đao xử trảm.
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 这 一切 都 从 那 俄国人 开始
- Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó
- 她 迅步 离开 没 回头
- Cô ấy vội vã rời đi không quay đầu lại.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他 数数 了 每个 步骤
- Anh ấy liệt kê từng bước.
- 她 数数 了 每个 步骤
- Cô ấy liệt kê từng bước.
- 她 在 数数 每天 的 开支
- Cô ấy đang tính toán chi phí hàng ngày.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切线开刀步数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切线开刀步数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
切›
开›
数›
步›
线›