Đọc nhanh: 商业询价 (thương nghiệp tuân giá). Ý nghĩa là: Điều tra thương mại.
Ý nghĩa của 商业询价 khi là Danh từ
✪ Điều tra thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业询价
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 商业局
- Cục thương nghiệp.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 商店 里 降价 了
- Cửa hàng đã giảm giá.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业询价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业询价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
价›
商›
询›