Đọc nhanh: 心理专家服务 (tâm lí chuyên gia phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ của nhà tâm lý học; dịch vụ của chuyên gia tâm lý.
Ý nghĩa của 心理专家服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ của nhà tâm lý học; dịch vụ của chuyên gia tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理专家服务
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 她 把 家务 做 得 很 有条理
- Cô ấy làm việc nhà rất có trật tự.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 全心全意 为 人民 服务
- một lòng phục vụ nhân dân.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 摒弃 杂务 , 专心 学习
- vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 这家 店 服务 愈 优良
- Dịch vụ của cửa hàng này tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心理专家服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心理专家服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
务›
家›
⺗›
心›
服›
理›