Đọc nhanh: 终始 (chung thuỷ). Ý nghĩa là: Kết cục và mở đầu. § Cũng nói thủy chung 始終. ◇Lễ Kí 禮記: Vật hữu bổn mạt; sự hữu chung thủy 物有本末; 事有終始 (Đại Học 大學). Không đổi; trước sau như nhất.Đi đủ vòng rồi trở về chỗ bắt đầu..
Ý nghĩa của 终始 khi là Tính từ
✪ Kết cục và mở đầu. § Cũng nói thủy chung 始終. ◇Lễ Kí 禮記: Vật hữu bổn mạt; sự hữu chung thủy 物有本末; 事有終始 (Đại Học 大學). Không đổi; trước sau như nhất.Đi đủ vòng rồi trở về chỗ bắt đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终始
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 培训 的 始终 都 很 详细
- Toàn bộ quá trình đào tạo rất chi tiết.
- 计划 的 始终 非常 关键
- Toàn bộ quá trình của kế hoạch rất quan trọng.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 始终 没有 照面 儿
- không bao giờ gặp nhau.
- 在 学习 上 , 最 忌讳 的 是 有始无终
- trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 他 始终保持 乐观 的 态度
- Anh ấy luôn luôn giữ thái độ lạc quan.
- 我 始终 相信 这一 信念
- Tôi luôn tin vào niềm tin này.
- 她 始终认为 努力 就 会 有 回报
- Cô ấy trước nay cho rằng chăm chỉ sẽ được đền đáp.
- 善始善终
- trước sau đều vẹn toàn.
- 始终不懈 ( 自始至终 不 松懈 )
- bền bỉ từ đầu đến cuối.
- 这位 诗人 虽然 抱负 远大 , 却 始终 被 大材小用
- Nhà thơ dù có tham vọng lớn nhưng luôn không được trọng dụng.
- 溜溜 儿 等 了 一天 , 始终 没 见 动静
- trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 她 始终 不 改变 自己 的 决定
- Cô ấy luôn không thay đổi quyết định của mình.
- 我 始终 揣摩 不透 他 的 意思
- trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy.
- 然而 , 大学 第一年 我 始终 有种 疏离 感
- Tuy nhiên, trong năm đầu đại học, tôi luôn có cảm giác xa lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终始
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm始›
终›