Đọc nhanh: 细作 (tế tác). Ý nghĩa là: mật thám; gián điệp; chỉ điểm; mật vụ. Ví dụ : - 深耕细作 cày sâu bừa kỹ; cày sâu cuốc bẫm. - 深耕细作 cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.. - 耕作园田化(精耕细作)。 cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)
Ý nghĩa của 细作 khi là Danh từ
✪ mật thám; gián điệp; chỉ điểm; mật vụ
旧指暗探
- 深耕细作
- cày sâu bừa kỹ; cày sâu cuốc bẫm
- 深耕细作
- cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.
- 耕作 园田化 ( 精耕细作 )
- cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细作
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 深耕细作
- cày sâu bừa kỹ; cày sâu cuốc bẫm
- 深耕细作
- cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.
- 耕作 园田化 ( 精耕细作 )
- cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)
- 那 作家 常 以 细枝末节 来 混淆 实质问题
- Nhà văn đó thường sử dụng những chi tiết nhỏ nhặt để làm lệch đi vấn đề cốt lõi.
- 工作细则
- quy định chi tiết về công tác.
- 这是 一份 详细 的 工作 状
- Đây là một bản ghi công việc chi tiết.
- 工作 不 细心 就 会 有 疏漏
- làm việc không cẩn thận sẽ có sai sót.
- 请 仔细检查 你 的 作业
- Xin hãy kiểm tra kỹ bài tập của bạn.
- 精细 的 工作 需要 耐心
- Công việc tỉ mỉ cần sự kiên nhẫn.
- 老师 批改作业 认真 细心
- Giáo viên chấm bài nghiêm túc và tỉ mỉ.
- 她 精细 地 检查 作业
- Cô ấy kiểm tra bài tập rất cẩn thận.
- 他 的 每 一个 动作 都 抠 得 很 细
- Mỗi động tác của anh ấy đều được nghiên cứu rất kỹ.
- 要 过细 地 做 工作
- làm việc cần phải cẩn thận.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
细›