Hán tự: 咥
Đọc nhanh: 咥 (điệt.hí.hý). Ý nghĩa là: cười; cười nhạo; cười ầm.
Ý nghĩa của 咥 khi là Động từ
✪ cười; cười nhạo; cười ầm
笑;讥笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咥
Hình ảnh minh họa cho từ 咥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咥›