Đọc nhanh: 糨糊 (cưỡng hồ). Ý nghĩa là: hồ dán. Ví dụ : - 糨糊太稠,加上一点水澥 一澥 。 hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.. - 糨糊澥 了。 hồ dán vữa rồi.. - 抹一层糨糊。 Quét một lớp hồ dán.
Ý nghĩa của 糨糊 khi là Danh từ
✪ hồ dán
用面粉等做成的可以粘贴东西的糊状物
- 糨糊 太稠 , 加上 一点 水 澥 一 澥
- hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.
- 糨糊 澥 了
- hồ dán vữa rồi.
- 抹 一层 糨糊
- Quét một lớp hồ dán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糨糊
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 打 糨子
- quấy hồ.
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 含糊地 说
- Nói một cách mơ hồ.
- 含糊 了 事
- ầm ừ cho qua chuyện.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 糊涂 透顶
- hết sức hồ đồ
- 大米粥 熬 得 太 糨 了
- cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
- 工人 们 在 打 糨子
- Các công nhân đang trộn hồ.
- 这人稀 糊涂 没头脑
- Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.
- 用 灰 把 墙缝 糊上
- Dùng vôi trát vào khe tường.
- 抹 一层 糨糊
- Quét một lớp hồ dán.
- 你 帮 我 抹 一层 糨糊
- Bạn giúp tôi quét một lớp hồ dán.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 糨糊 澥 了
- hồ dán vữa rồi.
- 糨糊 太稠 , 加上 一点 水 澥 一 澥
- hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.
- 她 也 坦言 自己 是 有点 迷糊 还是 个 路盲
- Cô cũng thừa nhận rằng cô có một chút bối rối, lại là một người mù đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糨糊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糨糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糊›
糨›