cāo

Từ hán việt: 【tháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tháo). Ý nghĩa là: thô; không mịn; thô ráp, thô; thô sơ; sơ sài; qua loa; cẩu thả, thô; nông nổi; lỗ mãng; bỗ bã. Ví dụ : - 。 Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.. - 。 Vải của chiếc áo này rất thô ráp.. - 。 Bảng biểu này điền rất qua loa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thô; không mịn; thô ráp

粗糙;不细致

Ví dụ:
  • - 地面 dìmiàn de 石头 shítou 很糙 hěncāo

    - Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 布料 bùliào 很糙 hěncāo

    - Vải của chiếc áo này rất thô ráp.

thô; thô sơ; sơ sài; qua loa; cẩu thả

不精细

Ví dụ:
  • - 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé 填写 tiánxiě 很糙 hěncāo

    - Bảng biểu này điền rất qua loa.

  • - jiàn 衣服 yīfú de 缝合 fénghé 很糙 hěncāo

    - Cái áo đó được khâu rất sơ sài.

thô; nông nổi; lỗ mãng; bỗ bã

粗鲁;粗俗

Ví dụ:
  • - 说话 shuōhuà 很糙 hěncāo

    - Anh ấy nói chuyện rất thô lỗ.

  • - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

  • - jiàn 衣服 yīfú de 缝合 fénghé 很糙 hěncāo

    - Cái áo đó được khâu rất sơ sài.

  • - 地面 dìmiàn de 石头 shítou 很糙 hěncāo

    - Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.

  • - de 报告 bàogào hěn 粗糙 cūcāo

    - Báo cáo của anh ấy rất sơ sài.

  • - 海绵 hǎimián de 表面 biǎomiàn 粗糙 cūcāo

    - Bề mặt của xương xốp thô ráp.

  • - 这种 zhèzhǒng 瓷器 cíqì 比较 bǐjiào 粗糙 cūcāo 赶不上 gǎnbùshàng 江西 jiāngxī

    - Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.

  • - 假若 jiǎruò 便秘 biànmì jiù 应该 yīnggāi duō chī 粗糙 cūcāo 食物 shíwù

    - Nếu bị táo bón, bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.

  • - 天气 tiānqì 寒冷 hánlěng 皮肤 pífū 变得 biànde 粗糙 cūcāo

    - Thời tiết lạnh, da trở nên thô ráp.

  • - 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé 填写 tiánxiě 很糙 hěncāo

    - Bảng biểu này điền rất qua loa.

  • - cuò de 表面 biǎomiàn 粗糙 cūcāo dàn 有效 yǒuxiào

    - Bề mặt của đá mài thô ráp nhưng hiệu quả.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 表面 biǎomiàn hěn 粗糙 cūcāo

    - Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 布料 bùliào 很糙 hěncāo

    - Vải của chiếc áo này rất thô ráp.

  • - 蟾蜍 chánchú de 皮肤 pífū hěn 粗糙 cūcāo

    - Da của con cóc rất thô.

  • - 修理 xiūlǐ 东西 dōngxī hěn 粗糙 cūcāo

    - Anh ấy sửa đồ rất vụng về.

  • - 说话 shuōhuà 很糙 hěncāo

    - Anh ấy nói chuyện rất thô lỗ.

  • - de 计划 jìhuà tài 粗糙 cūcāo le

    - Kế hoạch của bạn quá sơ sài.

  • - 野猪 yězhū de 皮肤 pífū hěn 粗糙 cūcāo

    - Da của lợn rừng rất thô ráp.

  • - de 工作 gōngzuò zuò hěn 粗糙 cūcāo

    - Công việc của anh ấy làm rất sơ sài.

  • - 这套 zhètào 衣服 yīfú de 手工 shǒugōng hěn 粗糙 cūcāo

    - Bộ đồ này được may ẩu quá.

  • - 这篇 zhèpiān 译稿 yìgǎo tài 粗糙 cūcāo 润色 rùnsè 一下 yīxià

    - bản dịch nháp này còn lủng củng quá, anh gọt giũa nó lại tý đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糙

Hình ảnh minh họa cho từ 糙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Cāo
    • Âm hán việt: Tháo
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYHR (火木卜竹口)
    • Bảng mã:U+7CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa