Đọc nhanh: 粉刷用白垩灰浆 (phấn xoát dụng bạch ác hôi tương). Ý nghĩa là: Nước vôi trắng quét tường.
Ý nghĩa của 粉刷用白垩灰浆 khi là Danh từ
✪ Nước vôi trắng quét tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷用白垩灰浆
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 用 灰 把 墙缝 糊上
- Dùng vôi trát vào khe tường.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 印报 就 用 白报纸
- In báo thì dùng giấy báo trắng.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
- 白菜 可以 用来 做 很多 菜
- Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉刷用白垩灰浆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉刷用白垩灰浆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
垩›
浆›
灰›
用›
白›
粉›