Các biến thể (Dị thể) của 垩
堊
聖
Đọc nhanh: 垩 (ác). Bộ Thổ 土 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶ノ一一丨一). Ý nghĩa là: 2. trát bùn. Chi tiết hơn...