• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ác
  • Nét bút:一丨丨丶ノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱亚土
  • Thương hiệt:MCG (一金土)
  • Bảng mã:U+57A9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 垩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ác). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. trát bùn. Chi tiết hơn...

Ác
Âm:

Ác

Từ điển phổ thông

  • 1. đất thó trắng, đất sét trắng
  • 2. trát bùn