Đọc nhanh: 类群 (loại quần). Ý nghĩa là: quần xã. Ví dụ : - 细箘是生物的主要类群之一 Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Ý nghĩa của 类群 khi là Danh từ
✪ quần xã
具有某些共同特性的动植物群体 (多指同一物种中再细分的不同种类)
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类群
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm类›
群›