Đọc nhanh: 超群拔类 (siêu quần bạt loại). Ý nghĩa là: hơn người; vượt trội; đứng đầu; dẫn đầu.
Ý nghĩa của 超群拔类 khi là Thành ngữ
✪ hơn người; vượt trội; đứng đầu; dẫn đầu
超过群体中的多数人,在同类中名列前茅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超群拔类
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 出类拔萃
- xuất chúng.
- 武艺超群
- võ nghệ hơn người.
- 胆略 超群
- đảm lược siêu quần.
- 才力 超群
- tài giỏi hơn người
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超群拔类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超群拔类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拔›
类›
群›
超›