Đọc nhanh: 类比策略 (loại bí sách lược). Ý nghĩa là: chiến lược tương tự.
Ý nghĩa của 类比策略 khi là Danh từ
✪ chiến lược tương tự
analogy strategies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类比策略
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 老板 在 思索 策略
- Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 这样 做 不够 策略
- làm như thế này không có phương pháp tí nào
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 他 的 策略 非常 机
- Chiến lược của anh ấy rất linh hoạt.
- 采用 有效 的 营销 策略
- Sử dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả
- 我们 要 采取 灵活 的 策略
- Chúng ta phải áp dụng các chiến lược linh hoạt.
- 我们 对 策略 进行 调整
- Chúng tôi điều chỉnh chiến lược.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
- 我们 对 策略 进行 研讨
- Chúng tôi nghiên cứu và thảo luận về chiến lược.
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类比策略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类比策略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
略›
策›
类›