Đọc nhanh: 密集型增长策略 (mật tập hình tăng trưởng sách lược). Ý nghĩa là: Chiến lược phát triển hội nhập (Intensive growth strategy).
Ý nghĩa của 密集型增长策略 khi là Danh từ
✪ Chiến lược phát triển hội nhập (Intensive growth strategy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集型增长策略
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 增长 了 四倍
- Tăng gấp 4 lần.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 工人 密集 在 工地 上
- Công nhân tập trung trên công trường.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 她 策划 了 一个 长期 计划
- Cô ấy đã lập kế hoạch cho một kế hoạch dài hạn.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 技术 密集型 产品
- sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
- 新 政策 刺激 了 经济 增长
- Chính sách mới đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 这项 政策 促进 了 经济 增长
- Chính sách này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密集型增长策略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密集型增长策略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
增›
密›
略›
策›
长›
集›