Đọc nhanh: 类语辞典 (loại ngữ từ điển). Ý nghĩa là: từ điển đồng nghĩa.
Ý nghĩa của 类语辞典 khi là Danh từ
✪ từ điển đồng nghĩa
thesaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类语辞典
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 我 说 瑞典语
- Tôi nói tiếng Thụy Điển.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类语辞典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类语辞典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
类›
语›
辞›