Đọc nhanh: 管道接头垫圈 (quản đạo tiếp đầu điếm khuyên). Ý nghĩa là: gioăng cho ống dẫn; miếng đệm cho ống dẫn.
Ý nghĩa của 管道接头垫圈 khi là Danh từ
✪ gioăng cho ống dẫn; miếng đệm cho ống dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道接头垫圈
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 这道 算题 真 难 , 把 我 搞 得 晕头转向
- Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 她 垫 了 个 枕头
- Cô ấy kê một cái gối.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 这些 滑鼠 垫 你们 尽管 拿
- Lấy bao nhiêu tấm lót chuột tùy thích.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管道接头垫圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管道接头垫圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
垫›
头›
接›
管›
道›