Đọc nhanh: 管委会 (quản uy hội). Ý nghĩa là: viết tắt cho 管理委員會 | 管理委员会, ủy ban hành chính, ủy ban quản lý.
Ý nghĩa của 管委会 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 管理委員會 | 管理委员会
abbr. for 管理委員會|管理委员会 [guǎn lǐ wěi yuán huì]
✪ ủy ban hành chính
administrative committee
✪ ủy ban quản lý
management committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管委会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 保管 学会
- đảm bảo học được
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 只要 肯 努力 , 保管 你 能 学会
- chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 误会 使 他 感到 很 委屈
- Sự hiểu lầm khiến anh ấy cảm thấy rất tủi thân.
- 只能 让 你 委屈 一会儿 了
- Chỉ đành để làm bạn thiệt thòi một lúc rồi.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管委会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管委会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
委›
管›