Hán tự: 筠
Đọc nhanh: 筠 (quân). Ý nghĩa là: vỏ tre; vỏ trúc (vỏ trúc xanh), cây tre; cây trúc. Ví dụ : - 筠皮坚韧不易折。 Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.. - 优质筠皮用途多。 Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.. - 筠摇月下来。 Cây tre lay động dưới ánh trăng.
Ý nghĩa của 筠 khi là Danh từ
✪ vỏ tre; vỏ trúc (vỏ trúc xanh)
竹子的青皮
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
✪ cây tre; cây trúc
借指竹子
- 筠摇月 下来
- Cây tre lay động dưới ánh trăng.
- 筠翠常伴 清风 摇
- Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筠
- 筠连 在 四川
- Huyện Quân Liên ở Tứ Xuyên.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 筠摇月 下来
- Cây tre lay động dưới ánh trăng.
- 筠翠常伴 清风 摇
- Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筠›