qún

Từ hán việt: 【quần.khuân.quân.khổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quần.khuân.quân.khổn). Ý nghĩa là: thành đàn; thành bầy. Ví dụ : - 。 đến cả lũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thành đàn; thành bầy

成群

Ví dụ:
  • - jūn zhì

    - đến cả lũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - jūn zhì

    - đến cả lũ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麇

Hình ảnh minh họa cho từ 麇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jūn , Kǔn , Qún
    • Âm hán việt: Khuân , Khổn , Quân , Quần
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPHD (戈心竹木)
    • Bảng mã:U+9E87
    • Tần suất sử dụng:Thấp