• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
  • Pinyin: Jūn , Yún
  • Âm hán việt: Quân
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮均
  • Thương hiệt:HGPM (竹土心一)
  • Bảng mã:U+7B60
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 筠

  • Cách viết khác

    𥭀

Ý nghĩa của từ 筠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quân). Bộ Trúc (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: cật tre già, Cật tre già., Cật tre, vỏ tre, Cây tre, Làm bằng tre. Từ ghép với : “thúy quân” tre xanh., “quân lam” giỏ tre. Chi tiết hơn...

Quân

Từ điển phổ thông

  • cật tre già

Từ điển Thiều Chửu

  • Cật tre già.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cật tre, vỏ tre
* Cây tre

- “thúy quân” tre xanh.

Tính từ
* Làm bằng tre

- “quân lam” giỏ tre.