Đọc nhanh: 策励 (sách lệ). Ý nghĩa là: thúc đẩy; đốc thúc; khích lệ; thôi thúc; thúc giục; khuyến khích. Ví dụ : - 时刻策励自己。 nên thường xuyên đốc thúc bản thân
Ý nghĩa của 策励 khi là Động từ
✪ thúc đẩy; đốc thúc; khích lệ; thôi thúc; thúc giục; khuyến khích
督促勉励
- 时刻 策励 自己
- nên thường xuyên đốc thúc bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策励
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 他 执策 赶马
- Anh ấy cầm roi thúc ngựa.
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 时刻 策励 自己
- nên thường xuyên đốc thúc bản thân
- 父母 策励 孩子 追求 梦想
- Cha mẹ động viên con cái theo đuổi ước mơ.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 策励
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 策励 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm励›
策›