羁縻 jīmí

Từ hán việt: 【cơ mi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "羁縻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ mi). Ý nghĩa là: ràng buộc; trói buộc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 羁縻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 羁縻 khi là Động từ

ràng buộc; trói buộc

笼络 (藩属等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁縻

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - tự do phóng túng

  • - 无羁 wújī 之马 zhīmǎ

    - con ngựa không dàm.

  • - 浪荡 làngdàng 不羁 bùjī 地玩 dìwán

    - Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - buông tha, không ràng buộc gì.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī de rén 行动 xíngdòng 没有 méiyǒu 道德 dàodé 约束 yuēshù de rén 放荡 fàngdàng de rén

    - Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.

  • - 落拓不羁 luòtuòbùjī

    - tự nhiên không gò bó.

  • - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

  • - 羁留 jīliú

    - ở lại chốn quê người.

  • - 羁旅 jīlǚ

    - sống lâu ngày trên đất khách quê người.

  • - 你别 nǐbié 那么 nàme 不羁 bùjī 古怪 gǔguài

    - anh đừn có ngỗ ngược như vậy

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羁縻

Hình ảnh minh họa cho từ 羁縻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羁縻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDVIF (戈木女戈火)
    • Bảng mã:U+7E3B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨フフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLTJM (田中廿十一)
    • Bảng mã:U+7F81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình