Đọc nhanh: 第三方托管账户 (đệ tam phương thác quản trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản ủy thác giữ; một loại tài khoản treo do bên thứ 3 nắm giữ; thường là các công ty tài chính hoặc ngân hàng.
Ý nghĩa của 第三方托管账户 khi là Danh từ
✪ Tài khoản ủy thác giữ; một loại tài khoản treo do bên thứ 3 nắm giữ; thường là các công ty tài chính hoặc ngân hàng
Escrow Account
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三方托管账户
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 第三者 插足
- người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 她 请求 担任 第三方
- Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba
- 我会 指定 第三方
- Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第三方托管账户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第三方托管账户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
户›
托›
方›
第›
管›
账›