Đọc nhanh: 笔迹 (bút tích). Ý nghĩa là: bút tích; nét chữ; đích bút; thư tích. Ví dụ : - 对笔迹。 so nét chữ. - 这可不像他的笔迹。 nét chữ này không giống nét chữ của anh ta
Ý nghĩa của 笔迹 khi là Danh từ
✪ bút tích; nét chữ; đích bút; thư tích
每个人写的字所特有的形象;字迹
- 对 笔迹
- so nét chữ
- 这 可不 像 他 的 笔迹
- nét chữ này không giống nét chữ của anh ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔迹
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 对 笔迹
- so nét chữ
- 对证 笔迹
- đối chứng bút tích
- 这 可不 像 他 的 笔迹
- nét chữ này không giống nét chữ của anh ta
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笔迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笔›
迹›