Hán tự: 窖
Đọc nhanh: 窖 (giáo.diếu.giếu). Ý nghĩa là: hầm; hố, cất vào hầm; đưa vào hầm. Ví dụ : - 他有一个窖。 Anh ấy có một cái hầm.. - 他在窖里存东西。 Anh ấy cất đồ trong hầm.. - 窖里有很多旧东西。 Trong hầm có nhiều đồ cũ.
Ý nghĩa của 窖 khi là Danh từ
✪ hầm; hố
收藏东西的地洞或坑
- 他 有 一个 窖
- Anh ấy có một cái hầm.
- 他 在 窖 里 存 东西
- Anh ấy cất đồ trong hầm.
- 窖 里 有 很多 旧 东西
- Trong hầm có nhiều đồ cũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cất vào hầm; đưa vào hầm
把东西收藏在窖里
- 我们 要 窖 蔬菜
- Chúng tôi sẽ cất rau vào hầm.
- 他们 在 窖酒
- Họ đang cất rượu vào hầm.
- 我们 都 窖 了 苹果
- Chúng tôi đã cất táo vào hầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窖
- 他们 在 窖酒
- Họ đang cất rượu vào hầm.
- 我 让 格蕾丝 把 地窖 锁上 怎样
- Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?
- 他 有 一个 窖
- Anh ấy có một cái hầm.
- 他 在 窖 里 存 东西
- Anh ấy cất đồ trong hầm.
- 我们 要 窖 蔬菜
- Chúng tôi sẽ cất rau vào hầm.
- 我们 都 窖 了 苹果
- Chúng tôi đã cất táo vào hầm.
- 窖 里 有 很多 旧 东西
- Trong hầm có nhiều đồ cũ.
- 看来 你 有 自己 的 酒窖 吧
- Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窖›