Đọc nhanh: 出租电酒窖 (xuất tô điện tửu giáo). Ý nghĩa là: Cho thuê hầm rượu sử dụng điện.
Ý nghĩa của 出租电酒窖 khi là Danh từ
✪ Cho thuê hầm rượu sử dụng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租电酒窖
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 出个 酒令 儿
- chơi trò phạt rượu.
- 他们 在 窖酒
- Họ đang cất rượu vào hầm.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出租电酒窖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出租电酒窖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
电›
租›
窖›
酒›