Đọc nhanh: 窦窖 (đậu giáo). Ý nghĩa là: hầm, hầm mộ.
Ý nghĩa của 窦窖 khi là Danh từ
✪ hầm
cellar
✪ hầm mộ
crypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窦窖
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 他们 在 窖酒
- Họ đang cất rượu vào hầm.
- 我 让 格蕾丝 把 地窖 锁上 怎样
- Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?
- 疑窦丛生
- um tùm đáng ngờ; sinh ra nghi ngờ.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 洞 窦里 住 着 蝙蝠
- Dơi sống trong hang động.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 窦 老师 今天 不 来
- Thầy Đậu hôm nay không đến.
- 证据 帮 他 祛 疑窦
- Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.
- 他 有 一个 窖
- Anh ấy có một cái hầm.
- 他 在 窖 里 存 东西
- Anh ấy cất đồ trong hầm.
- 我们 要 窖 蔬菜
- Chúng tôi sẽ cất rau vào hầm.
- 我们 都 窖 了 苹果
- Chúng tôi đã cất táo vào hầm.
- 窖 里 有 很多 旧 东西
- Trong hầm có nhiều đồ cũ.
- 看来 你 有 自己 的 酒窖 吧
- Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窦窖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窦窖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窖›
窦›