空送中急停响应设置 Kōng sòng zhōng jí tíng xiǎngyìng shèzhì

Từ hán việt: 【không tống trung cấp đình hưởng ứng thiết trí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空送中急停响应设置" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không tống trung cấp đình hưởng ứng thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt thao tác khi dừng khẩn cấp khi chạy đường line.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空送中急停响应设置 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空送中急停响应设置 khi là Danh từ

Cài đặt thao tác khi dừng khẩn cấp khi chạy đường line

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空送中急停响应设置

  • - 空中飞人 kōngzhōngfēirén

    - xiếc người bay trên không trung

  • - jiā 商店 shāngdiàn 卖大号 màidàhào de 小号 xiǎohào de 中号 zhōnghào de 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.

  • - 他们 tāmen zài 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn zhōng 应当 yīngdāng yǒu 亲属 qīnshǔ zài 外交部门 wàijiāobùmén zhōng 至少 zhìshǎo 应当 yīngdāng yǒu 一门 yīmén 亲戚 qīnqī

    - Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 急剧 jíjù 增加 zēngjiā 供不应求 gōngbùyìngqiú

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - cóng 空气 kōngqì zhōng 分离 fēnlí chū 氮气 dànqì lái

    - tách ni-tơ từ không khí.

  • - 夜空 yèkōng zhōng de 星星 xīngxing 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 雪亮 xuěliàng

    - Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 星宿 xīngxiù shì zhǐ 天空 tiānkōng zhōng de 恒星 héngxīng

    - Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.

  • - 艾米丽 àimǐlì kàn de shì 一条 yītiáo 中空 zhōngkōng de 人行道 rénhángdào

    - Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 歌声 gēshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 激起 jīqǐ le 回响 huíxiǎng

    - tiếng ca vang vọng trong hang núi.

  • - 雪白 xuěbái de 鸽子 gēzi zài 响晴 xiǎngqíng de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.

  • - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • - 系统 xìtǒng 默认 mòrèn de 设置 shèzhì shì 中文 zhōngwén

    - Cài đặt mặc định của hệ thống là tiếng Trung.

  • - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空送中急停响应设置

Hình ảnh minh họa cho từ 空送中急停响应设置

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空送中急停响应设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao