空缺 kòngquē

Từ hán việt: 【không khuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空缺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không khuyết). Ý nghĩa là: ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống; khoáng, thiếu; khuyết; chỗ khuyết. Ví dụ : - 。 vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.. - 。 thêm vào chỗ khuyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空缺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空缺 khi là Danh từ

ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống; khoáng

空着的职位;缺额

Ví dụ:
  • - 还有 háiyǒu 一个 yígè 主任 zhǔrèn de 空缺 kòngquē

    - vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.

thiếu; khuyết; chỗ khuyết

泛指事物中空着的或缺少的部 分

Ví dụ:
  • - 填补空缺 tiánbǔkòngquē

    - thêm vào chỗ khuyết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空缺

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 空中飞人 kōngzhōngfēirén

    - xiếc người bay trên không trung

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • - 缺德 quēdé huà

    - lời lẽ thiếu đạo đức.

  • - zhēn 缺德 quēdé

    - thật là thiếu đạo đức.

  • - 缺德事 quēdéshì

    - việc làm thiếu đạo đức.

  • - 徒托空言 tútuōkōngyán

    - chỉ nói suông

  • - 外面 wàimiàn de 空气 kōngqì hǎo lěng a

    - Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 空旷 kōngkuàng de 原野 yuányě

    - cánh đồng mênh mông.

  • - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • - 还有 háiyǒu 一个 yígè 主任 zhǔrèn de 空缺 kòngquē

    - vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.

  • - 填空补缺 tiánkòngbǔquē

    - Lấp chỗ trống.

  • - 填补空缺 tiánbǔkòngquē

    - thêm vào chỗ khuyết.

  • - 公司 gōngsī 出现 chūxiàn le 一些 yīxiē 空缺 kòngquē

    - Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.

  • - 这个 zhègè 职位 zhíwèi 有个 yǒugè 空缺 kòngquē

    - Chỗ này có một vị trí còn trống.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空缺

Hình ảnh minh họa cho từ 空缺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao