Đọc nhanh: 空座位 (không tọa vị). Ý nghĩa là: Chỗ trống. Ví dụ : - 剧院里有许多空座位。 Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
Ý nghĩa của 空座位 khi là Danh từ
✪ Chỗ trống
- 剧院 里 有 许多 空座位
- Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空座位
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 我会 安排 你 的 座位
- Tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho bạn.
- 礼堂 里 有 很多 座位
- Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 他 霸住 了 这个 座位
- Anh ấy chiếm giữ chỗ ngồi này.
- 他 抢占 了 最好 的 座位
- Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 对换 座位
- đổi chỗ ngồi cho nhau.
- 这座 建筑 位于 山顶
- Tòa nhà nằm trên đỉnh một ngọn đồi.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 后边 儿 还有 座位
- Phía sau còn chỗ ngồi.
- 老幼 乘车 , 照顾 座位
- Người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho họ.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 麻烦 留出 点 空位
- Hãy dành một ít phòng.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 剧院 里 有 许多 空座位
- Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
- 她 找到 了 一个 空 的 座位
- Cô ấy tìm được một chỗ ngồi trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空座位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空座位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
座›
空›