Đọc nhanh: 程限 (trình hạn). Ý nghĩa là: thể thức và giới hạn; hình thức và giới hạn; hình thức cố định và hạn chế, tiến độ quy định; tốc độ đã định. Ví dụ : - 创作是没有一定的程限的。 sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.. - 读书日有程限。 ngày đọc sách có tiến độ quy định.
Ý nghĩa của 程限 khi là Danh từ
✪ thể thức và giới hạn; hình thức và giới hạn; hình thức cố định và hạn chế
程式和限制
- 创作 是 没有 一定 的 程限 的
- sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.
✪ tiến độ quy định; tốc độ đã định
规定的进度
- 读书 日有 程限
- ngày đọc sách có tiến độ quy định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程限
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 读书 日有 程限
- ngày đọc sách có tiến độ quy định.
- 创作 是 没有 一定 的 程限 的
- sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.
- 时间 有限 , 把 游程 排得 紧 一点
- thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 程限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
限›