Đọc nhanh: 科尔沁左翼中 (khoa nhĩ thấm tả dực trung). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Horqin Left Middle hoặc Khorchin Züün Garyn Dund khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.
Ý nghĩa của 科尔沁左翼中 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ Horqin Left Middle hoặc Khorchin Züün Garyn Dund khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông
Horqin Left Middle banner or Khorchin Züün Garyn Dund khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔沁左翼中
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 由 左翼 进攻
- tiến công từ bên trái
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 你 在 左 , 我 在 右 , 他 夹 在 中间
- Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 左翼 作家
- những nhà văn cánh tả; những nhà văn khuynh tả.
- 我们 计划 由 左翼 进攻
- Chúng tôi dự định tấn công từ bên trái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科尔沁左翼中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科尔沁左翼中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
尔›
左›
沁›
科›
翼›