Đọc nhanh: 科学实验 (khoa học thực nghiệm). Ý nghĩa là: thí nghiệm khoa học. Ví dụ : - 这要看志愿参加科学实验 Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
Ý nghĩa của 科学实验 khi là Danh từ
✪ thí nghiệm khoa học
scientific experiment
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学实验
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 这些 科学 论据 实在 令人信服
- những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 这个 学期 我 上 了 很多 实验课
- Trong học kỳ này, tôi đã học nhiều tiết thực nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科学实验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科学实验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
实›
科›
验›