种草 zhǒng cǎo

Từ hán việt: 【chủng thảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "种草" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng thảo). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để giới thiệu sản phẩm cho ai đó; đề xuất, giới thiệu cho mọi người., Ban đầu chỉ dùng trong lĩnh vực mỹ phẩm, nhưng hiện nay từ này không chỉ hạn chế trong 1 lĩnh vực nhất định nữa.. Ví dụ : - Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 种草 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 种草 khi là Động từ

(Tiếng lóng trên Internet) để giới thiệu sản phẩm cho ai đó; đề xuất, giới thiệu cho mọi người.

(Internet slang) to recommend a product to sb

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān gěi 大家 dàjiā 种草 zhǒngcǎo la

    - Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.

Ban đầu chỉ dùng trong lĩnh vực mỹ phẩm, nhưng hiện nay từ này không chỉ hạn chế trong 1 lĩnh vực nhất định nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种草

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • - 芭是 bāshì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 香草 xiāngcǎo

    - Cỏ ba là loại dược liệu cổ.

  • - 很多 hěnduō 草本植物 cǎoběnzhíwù néng zài 室内 shìnèi 种植 zhòngzhí

    - Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.

  • - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • - 动物 dòngwù de 种类 zhǒnglèi 分为 fēnwéi 食肉动物 shíròudòngwù 食草动物 shícǎodòngwù 两大类 liǎngdàlèi

    - Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.

  • - 认识 rènshí 这种 zhèzhǒng 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không biết loại thảo dược này.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • - 正在 zhèngzài 种植 zhòngzhí 一些 yīxiē 草药 cǎoyào

    - Cô ấy đang trồng một số thảo dược.

  • - 硬勒着 yìnglēizhe 大伙儿 dàhuǒer zài 地里 dìlǐ zhǒng 烟草 yāncǎo

    - hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng le 很多 hěnduō 花草 huācǎo

    - Trong vườn trồng nhiều hoa và cây cỏ.

  • - 小区 xiǎoqū 里种 lǐzhǒng mǎn le 花草树木 huācǎoshùmù

    - Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.

  • - 这种 zhèzhǒng 草药 cǎoyào néng 治病 zhìbìng

    - Loại cây này có thể chữa được bệnh

  • - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le 萱草 xuāncǎo

    - Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.

  • - 今天 jīntiān gěi 大家 dàjiā 种草 zhǒngcǎo la

    - Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.

  • - zhù 一两间 yīliǎngjiān 草房 cǎofáng zhǒng sān 四亩 sìmǔ 薄地 bódì yǎng 五六只 wǔliùzhǐ 土鸡 tǔjī zāi 八九 bājiǔ 果树 guǒshù

    - Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.

  • - 这是 zhèshì 什么 shénme zhǒng 苹草 píngcǎo

    - Đây là loại cỏ tần gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 种草

Hình ảnh minh họa cho từ 种草

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao