Đọc nhanh: 种草 (chủng thảo). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để giới thiệu sản phẩm cho ai đó; đề xuất, giới thiệu cho mọi người., Ban đầu chỉ dùng trong lĩnh vực mỹ phẩm, nhưng hiện nay từ này không chỉ hạn chế trong 1 lĩnh vực nhất định nữa.. Ví dụ : - 今天给大家种草啦 Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
Ý nghĩa của 种草 khi là Động từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) để giới thiệu sản phẩm cho ai đó; đề xuất, giới thiệu cho mọi người.
(Internet slang) to recommend a product to sb
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
✪ Ban đầu chỉ dùng trong lĩnh vực mỹ phẩm, nhưng hiện nay từ này không chỉ hạn chế trong 1 lĩnh vực nhất định nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种草
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 花园里 有 各种 奇葩异草
- Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.
- 她 正在 种植 一些 草药
- Cô ấy đang trồng một số thảo dược.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 院子 里种 了 很多 花草
- Trong vườn trồng nhiều hoa và cây cỏ.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 这种 草药 能 治病
- Loại cây này có thể chữa được bệnh
- 花园里 种满 了 萱草
- Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 这是 什么 种 苹草 ?
- Đây là loại cỏ tần gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
草›