Đọc nhanh: 福音 (phúc âm). Ý nghĩa là: giáo lý Phúc Âm; phúc âm, tin mừng; tin vui; tin lành. Ví dụ : - 希望你能带来福音 hi vọng anh mang đến tin vui.
Ý nghĩa của 福音 khi là Danh từ
✪ giáo lý Phúc Âm; phúc âm
基督教徒称耶稣所说的话及其门徒所传布的教义
✪ tin mừng; tin vui; tin lành
比喻有利于公众的好消息
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福音
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm福›
音›