Đọc nhanh: 恩典 (ân điển). Ý nghĩa là: ân huệ; ơn đức; ân điển, ban ơn; ban ân.
Ý nghĩa của 恩典 khi là Danh từ
✪ ân huệ; ơn đức; ân điển
恩惠
✪ ban ơn; ban ân
给予恩惠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩典
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 恩怨分明
- ân oán phân minh.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恩典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恩典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
恩›
Ân Tình, Ân Huệ, Công Ơn
ơn trạch; ân trạch
mưa đúng lúc; mưa kịp thờiban ân huệ; ban ơn; ơn mưa móc
ân huệ; ân đức; ân điển
Thành phố cấp tỉnh Enshi ở tây nam Hồ Bắc, thủ phủ của Enshi Tujia và quận tự trị Miao 恩施 土家族 苗族 自治州
giáo lý Phúc Âm; phúc âmtin mừng; tin vui; tin lành