Đọc nhanh: 禁止吸烟 (cấm chỉ hấp yên). Ý nghĩa là: Cấm hút thuốc. Ví dụ : - 厂房重地,禁止吸烟。 đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
Ý nghĩa của 禁止吸烟 khi là Động từ
✪ Cấm hút thuốc
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止吸烟
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 抽烟 在 这里 是 被 禁止 的
- Hút thuốc bị cấm ở đây.
- 这 座楼 禁止 吸烟
- Tòa nhà này cấm hút thuốc lá.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 这个 公园 禁止 吸烟
- Công viên này cấm hút thuốc.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 这个 场所 禁止 吸烟
- Nơi này cấm hút thuốc.
- 这里 是 公共场所 , 禁止 抽烟
- Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
- 在 越南 , 吸毒 是 被 禁止 的
- Hút ma túy bị cấm ở Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止吸烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止吸烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
止›
烟›
禁›