Đọc nhanh: 禁止超车区 (cấm chỉ siêu xa khu). Ý nghĩa là: Đoạn đường cấm xe vượt nhau.
Ý nghĩa của 禁止超车区 khi là Danh từ
✪ Đoạn đường cấm xe vượt nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止超车区
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 禁止 随意 宰杀 耕牛
- nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 驾驶 时 禁止 打电话
- Cấm gọi điện khi lái xe.
- 政府 禁止 使用暴力
- Chính phủ cấm sử dụng sức mạnh cưỡng chế.
- 这片 森林 禁止 砍伐
- Khu rừng này cấm chặt phá.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 这里 禁止停车
- Ở đây cấm đỗ xe.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止超车区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止超车区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
止›
禁›
超›
车›