Hán tự: 禁
Đọc nhanh: 禁 (cấm.câm.cầm). Ý nghĩa là: cấm; ngăn cấm, giam cầm; cầm tù; giam hãm; giam giữ, điều cấm; lệnh cấm. Ví dụ : - 这座楼禁止吸烟。 Tòa nhà này cấm hút thuốc lá.. - 这里严禁喧哗。 Chỗ này cấm ồn ào.. - 驾驶时禁止打电话。 Cấm gọi điện khi lái xe.
Ý nghĩa của 禁 khi là Động từ
✪ cấm; ngăn cấm
禁止
- 这 座楼 禁止 吸烟
- Tòa nhà này cấm hút thuốc lá.
- 这里 严禁 喧哗
- Chỗ này cấm ồn ào.
- 驾驶 时 禁止 打电话
- Cấm gọi điện khi lái xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giam cầm; cầm tù; giam hãm; giam giữ
监禁
- 这里 是 禁 囚犯 人 的 地方
- Chỗ này là nơi giam hãm phạm nhân.
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
Ý nghĩa của 禁 khi là Danh từ
✪ điều cấm; lệnh cấm
法令或习俗所不允许的事项
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
✪ cung cấm; khu vực cấm
旧时称皇帝居住的地方
- 她 从未 离开 过 宫禁
- Cô ấy chưa từng rời khỏi cấm cung.
- 你 去过 紫禁城 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?
So sánh, Phân biệt 禁 với từ khác
✪ 禁 vs 禁止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 禁受 考验
- chịu đựng thử thách.
- 禁不起 考验
- không chịu nổi thử thách.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 有 干 例禁
- có lệnh cấm.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 禁受 不住 打击
- chịu không nổi sự đả kích.
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禁›