Hán tự: 磕
Đọc nhanh: 磕 (khái). Ý nghĩa là: sứt; mẻ, gõ; đập. Ví dụ : - 碗边儿磕掉了一块。 Miệng bát bị mẻ một miếng.. - 脸上磕破了块皮。 Trên mặt bị sứt mất một miếng da.. - 我的牙磕掉了一颗。 Răng của tôi bị sứt mất một cái.
Ý nghĩa của 磕 khi là Động từ
✪ sứt; mẻ
碰在硬东西上
- 碗 边儿 磕掉 了 一块
- Miệng bát bị mẻ một miếng.
- 脸上 磕破 了 块 皮
- Trên mặt bị sứt mất một miếng da.
- 我 的 牙 磕 掉 了 一颗
- Răng của tôi bị sứt mất một cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gõ; đập
磕打
- 他 的 头 恨 恨 地 磕 在 地上
- Đầu của anh ấy đập mạnh xuống đất.
- 把 鸡蛋 在 桌子 上 磕 两下
- Đập quả trứng lên bàn hai lần.
- 你 把 瓶子 往 桌子 上 磕 一 磕
- Bạn gõ nhẹ cái chai lên bàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 闲磕牙
- chuyện phiếm.
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 他 的 头 恨 恨 地 磕 在 地上
- Đầu của anh ấy đập mạnh xuống đất.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 你 把 瓶子 往 桌子 上 磕 一 磕
- Bạn gõ nhẹ cái chai lên bàn.
- 磕掉 鞋底 的 泥
- đập sút miếng bùn trên gót giày.
- 我 的 牙 磕 掉 了 一颗
- Răng của tôi bị sứt mất một cái.
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 脸上 磕破 了 块 皮
- Trên mặt bị sứt mất một miếng da.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 碗 边儿 磕掉 了 一块
- Miệng bát bị mẻ một miếng.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磕›