Hán tự: 磊
Đọc nhanh: 磊 (lỗi). Ý nghĩa là: chồng chất; đá chồng chất, xếp; xếp chồng. Ví dụ : - 山上石头磊磊。 Trên núi đá chồng chất lên nhau.. - 海边磊磊皆是石头。 Bờ biển chồng chất đều là đá.. - 那边磊着一些装饰石。 Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.
Ý nghĩa của 磊 khi là Tính từ
✪ chồng chất; đá chồng chất
众石累积
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 海边 磊磊 皆 是 石头
- Bờ biển chồng chất đều là đá.
Ý nghĩa của 磊 khi là Động từ
✪ xếp; xếp chồng
通过堆砌砖、石、土等建造
- 那边 磊 着 一些 装饰 石
- Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊
- 怪石 磊磊
- những tảng
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
- 海边 磊磊 皆 是 石头
- Bờ biển chồng chất đều là đá.
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 磊落 的 胸怀
- lòng dạ quang minh chính đại.
- 那边 磊 着 一些 装饰 石
- Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磊›