磊磊 lěilěi

Từ hán việt: 【lỗi lỗi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磊磊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lỗi lỗi). Ý nghĩa là: đá chồng chất. Ví dụ : - 。 những tảng. - 。 đá chất đống trong hang động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磊磊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磊磊 khi là Danh từ

đá chồng chất

形容石头很多

Ví dụ:
  • - 怪石 guàishí 磊磊 lěilěi

    - những tảng

  • - 磊磊 lěilěi 洞中石 dòngzhōngshí

    - đá chất đống trong hang động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊磊

  • - 怪石 guàishí 磊磊 lěilěi

    - những tảng

  • - 磊磊 lěilěi 洞中石 dòngzhōngshí

    - đá chất đống trong hang động.

  • - 山上 shānshàng 石头 shítou 磊磊 lěilěi

    - Trên núi đá chồng chất lên nhau.

  • - 路边 lùbiān 磊起 lěiqǐ 高高的 gāogāode 石堆 shíduī

    - Bên đường xếp chồng đống đá cao.

  • - 海边 hǎibiān 磊磊 lěilěi jiē shì 石头 shítou

    - Bờ biển chồng chất đều là đá.

  • - 光明磊落 guāngmínglěiluò

    - quang minh chính đại.

  • - 磊落 lěiluò de 胸怀 xiōnghuái

    - lòng dạ quang minh chính đại.

  • - 那边 nàbiān lěi zhe 一些 yīxiē 装饰 zhuāngshì shí

    - Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磊磊

Hình ảnh minh họa cho từ 磊磊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磊磊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lỗi
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRMRR (一口一口口)
    • Bảng mã:U+78CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình