Đọc nhanh: 磊磊 (lỗi lỗi). Ý nghĩa là: đá chồng chất. Ví dụ : - 怪石磊磊。 những tảng. - 磊磊洞中石。 đá chất đống trong hang động.
Ý nghĩa của 磊磊 khi là Danh từ
✪ đá chồng chất
形容石头很多
- 怪石 磊磊
- những tảng
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊磊
- 怪石 磊磊
- những tảng
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
- 海边 磊磊 皆 是 石头
- Bờ biển chồng chất đều là đá.
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 磊落 的 胸怀
- lòng dạ quang minh chính đại.
- 那边 磊 着 一些 装饰 石
- Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磊磊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磊磊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磊›