Đọc nhanh: 碾子山区 (niễn tử sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Nianzishan của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Nianzishan của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Nianzishan district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾子山区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 山区
- Vùng núi.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 来自 山区 的 孩子
- Đứa trẻ đến từ vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碾子山区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碾子山区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
子›
山›
碾›