Hán tự: 碘
Đọc nhanh: 碘 (điển). Ý nghĩa là: i-ốt (nguyên tố hoá học, ký hiệu là I). Ví dụ : - 我们已经给她用了利多卡因和胺碘酮 Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
✪ i-ốt (nguyên tố hoá học, ký hiệu là I)
非金属元素,符号I (iodium) 紫黑色晶体,有金属光泽,容易升华,蒸气紫色,有毒用来制药品、染料等
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碘
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
Hình ảnh minh họa cho từ 碘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碘›