碘酊 diǎndīng

Từ hán việt: 【điển đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碘酊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điển đính). Ý nghĩa là: cồn i-ốt.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碘酊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碘酊 khi là Danh từ

cồn i-ốt

药名,碘和碘化钾的稀酒精溶液,棕红色,用做消毒剂通称碘酒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碘酊

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng gěi yòng le 利多卡因 lìduōkǎyīn àn diǎn tóng

    - Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碘酊

Hình ảnh minh họa cho từ 碘酊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碘酊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTBC (一口廿月金)
    • Bảng mã:U+7898
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dǐng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMN (一田一弓)
    • Bảng mã:U+914A
    • Tần suất sử dụng:Thấp