Đọc nhanh: 报警记录 (báo cảnh ký lục). Ý nghĩa là: Ghi chép cảnh báo.
Ý nghĩa của 报警记录 khi là Động từ
✪ Ghi chép cảnh báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报警记录
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 记录在案
- có ghi trong văn bản hồ sơ.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 台风 警报
- báo động bão.
- 大风 警报
- báo bão
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报警记录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报警记录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
报›
警›
记›