硙硙 wéi wéi

Từ hán việt: 【ngại ngại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硙硙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngại ngại). Ý nghĩa là: bề ngoài cao và ổn định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硙硙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硙硙 khi là Tính từ

bề ngoài cao và ổn định

of high and stable appearance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硙硙

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硙硙

Hình ảnh minh họa cho từ 硙硙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硙硙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: ái , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Cai , Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUSU (一口山尸山)
    • Bảng mã:U+7859
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp