Đọc nhanh: 硅胶 (khuê giao). Ý nghĩa là: gel silica, cao su silicone. Ví dụ : - 真是想不到南加州的人对硅胶这么迷恋 Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
Ý nghĩa của 硅胶 khi là Danh từ
✪ gel silica
silica gel
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
✪ cao su silicone
silicone rubber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅胶
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硅胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硅胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硅›
胶›